--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ court martial chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
già láo
:
Advanced in years, stricken in years
+
census taker
:
cán bộ điều tra số dân (đi từng nhà)
+
feverishness
:
tình trạng sốt
+
exchange
:
sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổiexchange of goods sự trao đổi hàng hoáexchange of prisoners of war sự trao đổi tù binhexchange of blows cuộc ẩu đả, sự đấm đá lẫn nhauexchange of words cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu